HomeHọc HỏiThống kê Giáo hội Công giáo năm 2022

Thống kê Giáo hội Công giáo năm 2022

WHĐ (23.10.2022) – Theo thông lệ hằng năm, vào Ngày Thế giới Truyền giáo, hãng tin Fides đều giới thiệu bức tranh toàn cảnh của Giáo hội Công giáo toàn cầu với các con số về số tín hữu, về các thành phần trong Giáo hội cũng như về số địa hạt, cơ sở… của Giáo hội. Dựa vào thống kê của “Sách Niên giám Thống kê của Giáo hội – Annuarium Statisticum Ecclesiae”, ấn bản mới nhất, với các số liệu tính đến ngày 31/12/2020, hãng tin Fides đã lập thành bảng sau đây.

Các thay đổi so với năm trước được đặt trong dấu ngoặc đơn như sau: dấu + là tăng; dấu – là giảm; dấu = là không thay đổi.

Ngày Thế giới Truyền giáo năm nay – lần thứ 96, sẽ được cử hành vào Chúa nhật 23/10/2022.

***

DÂN SỐ THẾ GIỚI – SỐ TÍN HỮU CÔNG GIÁO

Châu lụcDân sốSố tín hữu Công giáoPhần trăm
Châu Phi1.328.423.000 (+37.844.000)256.840.000 (+5.290.000)19,33% (-0,16)
Châu Mỹ1.022.967.000 (+8.560.000)653.668.000 (+6.463.000)63,90% (+0,1)
Châu Á4.550.527.000 (+39.670.000)151.867.000 (+2.731.000)3,34% (+0,03)
Châu Âu723.056.000 (+2.657.000)286.307.000 (+734.000)39,60% (-0,04)
Châu Đại Dương42.163.000 (+628.000)10.930.000 (-9.000)25,92% (-0,42)
Tổng cộng7.667.136.000 (+89.359.000)1.359.612.000 (+15.209.000)17,73% (-0,01)

SỐ DÂN TRÊN MỘT LINH MỤC  /  SỐ TÍN HỮU CÔNG GIÁO TRÊN MỘT LINH MỤC

Châu lụcSố dân
trên một linh mục
Số tín hữu Công giáo
trên một linh mục
Châu Phi24.309 (-1.784)5.089 (+3)
Châu Mỹ8.505 (+177)5.435 (+117)
Châu Á43.880 (-78)2.138 (+15)
Châu Âu4.410 (+130)1.746 (+49)
Châu Đại Dương9.378 (+349)2.431 (+53)
Tổng cộng14.948 (+95)3.314 (+69)

ĐỊA HẠT GIÁO HỘI – ĐIỂM TRUYỀN GIÁO

Châu lụcĐịa hạt Giáo hộiĐiểm truyền giáo
có linh mục
Điểm truyền giáo
không có linh mục
Châu Phi543 (=)600 (-19)72.947 (+249)
Châu Mỹ1.097 (+2)1.112 (+149)20.276 (-122)
Châu Á545 (-1)1.093 (-66)36.630 (-383)
Châu Âu761 (=)391 (-3)461 (-1)
Châu Đại Dương81 (=)88 (+6)840 (+4)
Tổng cộng3.027 (+1)3.284 (+67)131.154 (-253)

GIÁM MỤC

Châu lụcChungGiáo phậnDòng tu
Châu Phi718 (-2)516 (=)202 (-2)
Châu Mỹ2.022 (+16)1.478 (+25)544 (-9)
Châu Á810 (-5)635 (+2)175 (-7)
Châu Âu1.678 (-9)1.440 (-4)238 (-5)
Châu Đại Dương135 (-1)87 (-1)48 (=)
Tổng cộng5.363 (-1)4.156 (+22)1.207 (-23)

LINH MỤC

Châu lụcChungGiáo phậnDòng tu
Châu Phi50.465 (+1.004)35.561 (+1.116)14.904 (-112)
Châu Mỹ120.272 (-1.421)85.052 (-364)35.220 (-1.057)
Châu Á71.032 (+778)40.230 (+553)30.802 (+225)
Châu Âu163.954 (-4.374)116.989 (-2.880)46.965 (-1.494)
Châu Đại Dương4.496 (-104)2.689 (-40)1.807 (-64)
Tổng cộng410.219 (-4.117)280.521 (-1.615)129.698 (-2.502)

PHÓ TẾ VĨNH VIỄN

Châu lụcPhó tế vĩnh viễnGiáo phậnDòng tu
Châu Phi439 (-40)426 (-11)13 (-29)
Châu Mỹ32.226 (+558)32.075 (+604)151 (-46)
Châu Á281 (-62)252 (+17)29 (-79)
Châu Âu15.170 (-97)14.992 (+10)178 (-107)
Châu Đại Dương519 (+38)514 (+36)5 (+2)
Tổng cộng48.635 (+397)48.259 (+656)376 (-259)

TU SĨ NAM VÀ NỮ

Châu lụcNamNữ
Châu Phi9.188 (+103)79.557 (+2.503)
Châu Mỹ13.198 (-537)150.391 (-4.326)
Châu Á12.604 (+347)175.128 (+364)
Châu Âu14.466 (+428)207.994 (-8.852)
Châu Đại Dương1.113 (-67)6.476 (-242)
Tổng cộng50.569 (+274)619.546 (-10.553)

THÀNH VIÊN CÁC TU HỘI ĐỜI

Châu lụcNamNữ
Châu Phi58 (-14)1.262 (+60)
Châu Mỹ181 (+11)5.044 (-81)
Châu Á47 (+4)1.841 (-2)
Châu Âu296 (=)11.789 (-924)
Châu Đại Dương1 (=)30 (=)
Tổng cộng583 (+1)19.966 (-947)

THỪA SAI GIÁO DÂN, GIÁO LÝ VIÊN

Châu lụcThừa sai giáo dânGiáo lý viên
Châu Phi8.561 (+559)453.985 (+14.766)
Châu Mỹ352.397 (+3.535)1.559.772 (-162.010)
Châu Á45.684 (+4.114)372.183 (-18.282)
Châu Âu6.769 (-5.064)483.696 (-24.954)
Châu Đại Dương150 (-23)13.413 (-505)
Tổng cộng413.561 (+3.121)2.883.049 (-190.985)

ĐẠI CHỦNG SINH (GIÁO PHẬN VÀ DÒNG TU)

Châu lụcTổng số
Đại chủng sinh
Đại chủng sinh
giáo phận
Đại chủng sinh
Dòng tu
Châu Phi33.628 (+907)22.205 (+505)11.423 (+402)
Châu Mỹ29.403 (-1.261)20.596 (-524)8.807 (-737)
Châu Á32.653 (-1.168)15.732 (-115)16.921 (-1.053)
Châu Âu15.208 (-680)8.854 (-497)6.354 (-183)
Châu Đại Dương963 (-1)600 (+9)363 (-10)
Tổng cộng111.855 (-2.203)67.987 (-622)43.868 (-1.581)

TIỂU CHỦNG SINH (GIÁO PHẬN VÀ DÒNG TU)

Châu lụcTổng số
Tiểu chủng sinh
Tiều chủng sinh
giáo phận
Tiểu chủng sinh
Dòng tu
Châu Phi52.411 (+375)45.531 (-353)6.880 (+728)
Châu Mỹ10.143 (-1.049)7.289 (-803)2.854 (-246)
Châu Á24.742 (-644)15.190 (-448)9.552 (-196)
Châu Âu7.902 (-275)5.058 (-122)2.844 (-153)
Châu Đại Dương200 (+1)175 (-7)25 (+8)
Chung95.398 (-1.592)73.243 (-1.733)22.155(+141)

TRƯỜNG HỌC CÔNG GIÁO VÀ HỌC SINH

Châu lụcTrường mẫu giáoSố trẻ ở Trường Mẫu giáoTrường Tiểu học Số học sinh Tiểu học Trường Trung học Số học sinh Trung học Sinh viên Cao đẳng Sinh viên Đại học 
Châu Phi19.8722.437.88542.43518.810.23315.4075.409.351174.567211.581
Châu Mỹ16.3531.141.88021.2585.577.99812.1413.444.028685.7772.262.386
Châu Á13.7181.998.38616.1216.345.97511.7146.017.6211.253.370460.761
Châu Âu21.3731.858.09815.5663.054.7699.4133.868.937280.730795.650
Châu Đại Dương1.46974.3834.288825.513762512.7679.34341.568
Tổng cộng72.7857.510.63299.66834.614.48849.43719.252.7042.403.7873.771.946

BỆNH VIỆN / DƯỠNG ĐƯỜNG, CƠ SỞ BÁC ÁI TỪ THIỆN

Châu lụcBệnh việnDưỡng đườngTrung tâm chăm sóc bệnh nhân phongNhà cho người già và người khuyết tật Cô nhi việnNhà trẻTrung tâm tư vấn hôn nhân Trung tâm cải huấn Các cơ sở khác 
Châu Phi1.4914.9562106611.6392.1531.3963711.184
Châu Mỹ1.3733.785393.4672.0992.8162.6041.37213.346
Châu Á1.1832.6922652.7163.2012.8018455012.937
Châu Âu1.0042.438197.9532.1952.5035.27981516.535
Châu Đại Dương27154414079616823878289
Tổng cộng5.32214.41553415.2049.23010.44110.3623.13734.291

CÁC ĐỊA HẠT DO BỘ LOAN BÁO TIN MỪNG ĐẢM TRÁCH:

Châu lụcTổng giáo phận Trưởng Giáo tỉnhTổng giáo phậnGiáo phậnĐan viện tòng thổHạt Đại diện Tông toàHạt Phủ doãn Tông toàVùng Truyền giáo tự quảnGiám hạt tòng thổHạt Giám quản Tông toàGiáo phận quân độiTổng số
Châu Phi94339501931003518
Châu Mỹ5 220401210071
Châu Á781343117343042483
Châu Đại Dương11 31001200146
Tổng cộng18847911763981461118

Văn phòng Hội đồng Giám mục Việt Nam
Theo Fides News Agency, (21/10/2022)

Mới Nhất

spot_img